Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai hội


(từ cũ, nghĩa cũ) tenir une réunion
assister à une réunion
Hôm nay tôi đi khai hội
aujourd'hui j'assiste à une réunion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.